Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chỉ huy
[chỉ huy]
|
to conduct; to direct; to command
Who is in command here?
To command a march
To be in command of a battalion; To command a battalion
To conduct a symphony orchestra
The management of a construction site